| Giọng
thứ; |
|
| 1.
Người [1] phu quét [3] lá bên [7] đường |
| [6] Quét cả
nắng [1] vàng [5] quét cả mùa [1] thu |
| Rừng thu
phơi [4] những cành [1] khô [7] trăng về
sau [5] hè |
| Ngày [1] thu
xanh [4] yếu làn [1] da [7] em nằm
ốm [5] chờ |
| Người [1] phu
quét [3] lá dưới [7] nguồn |
| [6] Quét cả
gió [1] nồm [5] quét cả mùa [1] đông |
|
| Đầu [3] sân
hoa [4] tím sầu [1] đông |
| Bèo [3] mang
hoa [4] tím về [5] sông |
| Còn [7] em
xanh [3] mướt hồng [5] nhan |
| Chiều [7] em
ra [3] bến cầu [5] kinh |
|
| 2.
Người [1] phu quét [3] lá bên [7] đường |
| [6] Quét cả
nắng [1] hồng [5] quét hạ buồn [1] tênh |
| Mầu da
em [4] đã nâu [1] hồng |
| Chân [7] nhộn
phố [1] phường em [5] về biển xa |
| Bàn [1] chân
thoát [4] chốn ao [1] tù |
| Em [7] về
đứng [1] chờ dưới [5] ngọn tình ca |
|
| Mùa [1] xuân
lót [3] lá em [7] nằm |
| [6] lót đầy
hố [1] hầm [5] lót lời đạn [1] bom |
| Người phu
thôi [3] quét bên [7] đường |
| [6] quét chỗ
em [1] nằm [5] quét cả mùa [1] xuân |
No comments:
Post a Comment